Có 1 kết quả:
大理 dà lǐ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) judicial officer
(2) justice of the peace (old)
(2) justice of the peace (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0